Cột nước chân, chuyển đổi sang các đơn vị khác
Chuyển đổi sang các đơn vị khác Cột nước chân đến các đơn vị khác.
Bảng chuyển đổi đơn vị Cột nước chân
0.000433
6.45*10-111
2.99*1021
29889.800
0.029499
30.479967
2.241926
298898
0.298898
29889.800
298.898
29889.800
2.99*10-15
2.99*1018
2.99*10-6
11.999984
0.882648
0.030479
304.791137
2.98898
29.8898
0.002989
2.99*109
304.799528
22.419256
29.8898
2988980
2.99*1012
2988.980
0.975418
2988.980
2.99*10-12
2.99*1015
2.98898
0.02989
2.99*10-9
29889.800
22.419194
0.3048
0.296841