Bao nhiêu Barleycorn trong Fathom, biển sazhen
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Barleycorn trong Fathom, biển sazhen.
Bao nhiêu Barleycorn trong Fathom, biển sazhen:
1 Barleycorn = 0.00463 Fathom, biển sazhen
1 Fathom, biển sazhen = 215.991476 Barleycorn
Chuyển đổi nghịch đảoBarleycorn | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Barleycorn | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Fathom, biển sazhen | 0.00463 | 0.0463 | 0.2315 | 0.463 | 2.315 | 4.63 | |
Fathom, biển sazhen | |||||||
Fathom, biển sazhen | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Barleycorn | 215.991476 | 2159.91476 | 10799.5738 | 21599.1476 | 107995.738 | 215991.476 |