Bao nhiêu Gigacalorie mỗi giờ trong Ngàn BTU mỗi giờ
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Gigacalorie mỗi giờ trong Ngàn BTU mỗi giờ.
Bao nhiêu Gigacalorie mỗi giờ trong Ngàn BTU mỗi giờ:
1 Gigacalorie mỗi giờ = 3968.321 Ngàn BTU mỗi giờ
1 Ngàn BTU mỗi giờ = 0.000252 Gigacalorie mỗi giờ
Chuyển đổi nghịch đảoGigacalorie mỗi giờ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gigacalorie mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Ngàn BTU mỗi giờ | 3968.321 | 39683.21 | 198416.05 | 396832.1 | 1984160.5 | 3968321 | |
Ngàn BTU mỗi giờ | |||||||
Ngàn BTU mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Gigacalorie mỗi giờ | 0.000252 | 0.00252 | 0.0126 | 0.0252 | 0.126 | 0.252 |