Bao nhiêu Kilojoule mỗi giây trong Ngàn BTU mỗi giờ
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Kilojoule mỗi giây trong Ngàn BTU mỗi giờ.
Bao nhiêu Kilojoule mỗi giây trong Ngàn BTU mỗi giờ:
1 Kilojoule mỗi giây = 3.412142 Ngàn BTU mỗi giờ
1 Ngàn BTU mỗi giờ = 0.293071 Kilojoule mỗi giây
Chuyển đổi nghịch đảoKilojoule mỗi giây | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kilojoule mỗi giây | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Ngàn BTU mỗi giờ | 3.412142 | 34.12142 | 170.6071 | 341.2142 | 1706.071 | 3412.142 | |
Ngàn BTU mỗi giờ | |||||||
Ngàn BTU mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilojoule mỗi giây | 0.293071 | 2.93071 | 14.65355 | 29.3071 | 146.5355 | 293.071 |