Bao nhiêu Ngàn BTU mỗi giờ trong Kilojoule mỗi giây
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Ngàn BTU mỗi giờ trong Kilojoule mỗi giây.
Bao nhiêu Ngàn BTU mỗi giờ trong Kilojoule mỗi giây:
1 Ngàn BTU mỗi giờ = 0.293071 Kilojoule mỗi giây
1 Kilojoule mỗi giây = 3.412142 Ngàn BTU mỗi giờ
Chuyển đổi nghịch đảoNgàn BTU mỗi giờ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngàn BTU mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilojoule mỗi giây | 0.293071 | 2.93071 | 14.65355 | 29.3071 | 146.5355 | 293.071 | |
Kilojoule mỗi giây | |||||||
Kilojoule mỗi giây | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Ngàn BTU mỗi giờ | 3.412142 | 34.12142 | 170.6071 | 341.2142 | 1706.071 | 3412.142 |