Bao nhiêu Kilojoule mỗi giờ trong Kcal mỗi giờ
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Kilojoule mỗi giờ trong Kcal mỗi giờ.
Bao nhiêu Kilojoule mỗi giờ trong Kcal mỗi giờ:
1 Kilojoule mỗi giờ = 0.238846 Kcal mỗi giờ
1 Kcal mỗi giờ = 4.1868 Kilojoule mỗi giờ
Chuyển đổi nghịch đảoKilojoule mỗi giờ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kilojoule mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kcal mỗi giờ | 0.238846 | 2.38846 | 11.9423 | 23.8846 | 119.423 | 238.846 | |
Kcal mỗi giờ | |||||||
Kcal mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilojoule mỗi giờ | 4.1868 | 41.868 | 209.34 | 418.68 | 2093.4 | 4186.8 |