Bao nhiêu Giờ mỗi megabyte trong ATA-2 (chế độ PIO 3)
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Giờ mỗi megabyte trong ATA-2 (chế độ PIO 3).
Bao nhiêu Giờ mỗi megabyte trong ATA-2 (chế độ PIO 3):
1 Giờ mỗi megabyte = 2.5*10-5 ATA-2 (chế độ PIO 3)
1 ATA-2 (chế độ PIO 3) = 39963.996 Giờ mỗi megabyte
Chuyển đổi nghịch đảoGiờ mỗi megabyte | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ mỗi megabyte | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
ATA-2 (chế độ PIO 3) | 2.5*10-5 | 0.00025 | 0.00125 | 0.0025 | 0.0125 | 0.025 | |
ATA-2 (chế độ PIO 3) | |||||||
ATA-2 (chế độ PIO 3) | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Giờ mỗi megabyte | 39963.996 | 399639.96 | 1998199.8 | 3996399.6 | 19981998 | 39963996 |