Decigrey, chuyển đổi sang các đơn vị khác
Chuyển đổi sang các đơn vị khác Decigrey đến các đơn vị khác.
Bảng chuyển đổi đơn vị Decigrey
10*1016
0.05
10*10-20
10*1013
10*10-11
0.0001
1*10-7
0.0001
100000
0.016667
0.001
1*10-7
100000
10000
10*107
0.05
1*10-16
10*1010
0.033333
0.016667
10*10-14
0.01
0.0125
0.1