Nanogray, chuyển đổi sang các đơn vị khác
Chuyển đổi sang các đơn vị khác Nanogray đến các đơn vị khác.
Bảng chuyển đổi đơn vị Nanogray
10*108
5*10-10
1*10-9
1*10-7
5*10-10
1*10-8
10*10-28
1000000
5*10-10
10*10-19
1*10-14
1*10-12
1*10-9
1*10-15
1*10-12
0.001
1.67*10-10
1*10-11
1*10-15
1*10-9
0.001
1*10-6
1*10-6
0.0001
5*10-10
5*10-10
5*10-10
1*10-24
1000
3.33*10-10
1*10-9
1.67*10-10
1*10-21
1*10-10
1.25*10-10
1*10-7
1*10-9
1*10-9