Việt Nam — thời tiết Tháng Mười, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Việt Nam — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cam Ranh | 30.7 °C | 25.8 °C | 115.5 mm | 28 °C | 8.3 h. | |
Côn Đảo | 31.4 °C | 28.5 °C | 198.2 mm | 28.7 °C | 7.8 h. | |
Hạ Long | 30.2 °C | 25.9 °C | 103.1 mm | 28.1 °C | 8 h. | |
Ha Noi | 30.7 °C | 23.2 °C | 73.6 mm | 7 h. | ||
Hải Phòng | 30.8 °C | 23.6 °C | 84.5 mm | 27.8 °C | 7.9 h. | |
Hồ Chí Minh | 32 °C | 25.3 °C | 158.9 mm | 28.5 °C | 7.2 h. | |
Hội An | 29.8 °C | 23.3 °C | 228.3 mm | 27.9 °C | 6.4 h. | |
Hue | 30.4 °C | 22.7 °C | 233.2 mm | 28 °C | 6.9 h. | |
Ke Ga | 32.6 °C | 23.3 °C | 113.9 mm | 28.4 °C | 8.5 h. | |
Mũi Né | 32.6 °C | 23.3 °C | 112.5 mm | 28.4 °C | 8.5 h. | |
Nha Trang | 31.1 °C | 24.2 °C | 96.7 mm | 28 °C | 8.2 h. | |
Phan Rang | 30.6 °C | 25.8 °C | 116.1 mm | 28.1 °C | 8.3 h. | |
Phan Thiết | 32.6 °C | 23.3 °C | 107.9 mm | 28.4 °C | 8.5 h. | |
Phú Quốc | 31.6 °C | 27.9 °C | 217.6 mm | 29 °C | 8.1 h. | |
Sa Pa | 23.9 °C | 18.1 °C | 92 mm | 7.2 h. | ||
Thanh Hoá | 29.9 °C | 23.4 °C | 134.1 mm | 28 °C | 7.4 h. | |
Tuần Châu | 30.2 °C | 25.9 °C | 103.3 mm | 28 °C | 8 h. | |
Vinpearl | 31 °C | 24.3 °C | 90.3 mm | 28 °C | 8.2 h. | |
Vũng Tàu | 32.3 °C | 22.9 °C | 199.6 mm | 28.6 °C | 7.3 h. | |
Đà Lạt | 23.1 °C | 17.8 °C | 346.3 mm | 4.5 h. | ||
Đà Nẵng | 29.8 °C | 23.3 °C | 227.6 mm | 27.9 °C | 6.4 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |