1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Barra do Piraí — Ca-ra-cát

Khoảng cách giữa các thành phố Barra do Piraí — Ca-ra-cát tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Barra do Piraí, Rio de Janeiro, Bra-xin và Ca-ra-cát, Quận Liên bang, Vê-nê-du-e-la, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Barra do Piraí — Ca-ra-cát

  • Barra do Piraí Bra-xin Điểm A 87.7K BRL
  • Ca-ra-cát Vê-nê-du-e-la Điểm B 3M VEF
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 445 km
    2 667 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 BRL = 673 674 VEF Real của Brazil và Venezuela Bolivar Fuerte Tỷ giá hối đoái
  • ~ 64 giờ 2.6 trong ngày Thời gian ô tô
  • 5.2 giờ 314 phút Thời gian trên máy bay
  • 13.5 giờ 808 phút Thời gian trực thăng
  • 59.3 giờ 3556 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Barra do Piraí và Ca-ra-cát
Barra do Piraí Bra-xin 16 tháng sáu06:00
Ca-ra-cát Vê-nê-du-e-la 16 tháng sáu05:00
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Barra do Piraí, Rio de Janeiro, Bra-xin và Ca-ra-cát, Quận Liên bang, Vê-nê-du-e-la xấp xỉ — 5 334 km (hoặc 3 200 dặm). Ca-ra-cát là thủ đô của Venezuela. Bạn có biết rằng Barra do Piraí trong 34 lần nhỏ hơn Ca-ra-cát, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Barra do Piraí — Ca-ra-cát, đừng quên thay đổi real của brazil đến nội tệ — venezuela bolivar fuerte.

Để lái xe khoảng cách Barra do Piraí Ca-ra-cát bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Bra-xin, Vê-nê-du-e-la). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Barra do Piraí — Ca-ra-cát
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ