1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/VEF

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Venezuela Bolivar Fuerte sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Venezuela Bolivar Fuerte, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Venezuela Bolivar Fuerte, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Venezuela Bolivar Fuerte tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 668 207 VEF ▼ 0,7%

1 VEF = 0.0000 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VEF/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Venezuela Bolivar Fuerte, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/VEF

18.06.2024 667,983.86312349 ▼ 0,9%
17.06.2024 673,001.62328878 ▼ 0,1%
16.06.2024 674,377.85956317 ▼ 0,1%
15.06.2024 675,516.13793917 ▲ 0,0%
14.06.2024 675,164.76811047 ▲ 0,6%
13.06.2024 671,516.06329385 ▼ 0,3%
12.06.2024 673,939.50124746
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
668 207 VEF 6 682 071 VEF 33 410 355 VEF 66 820 711 VEF 334 103 554 VEF 668 207 109 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 BRL 0 BRL 0 BRL 0 BRL 0 BRL 0 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

Bạn đã học được bao nhiêu bolivars Venezuela bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Venezuela Bolivar Fuerte (BRL/VEF) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ