1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Mát-xcơ-va — Ki-ép

Khoảng cách giữa các thành phố Mát-xcơ-va — Ki-ép tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Mát-xcơ-va, Nga và Ki-ép, U-crai-na, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Mát-xcơ-va — Ki-ép

  • Mát-xcơ-va Nga Điểm A 10.4M RUB
  • Ki-ép U-crai-na Điểm B 2.8M UAH
  • km dặm Khoảng cách
  • 756 km
    454 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 07:28 Giờ Chuẩn Matxcơva Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 RUB = 0.43 UAH Đồng rúp Nga và Ukraine Hryvnia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 11 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 0.9 giờ 53 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.3 giờ 137 phút Thời gian trực thăng
  • 10.1 giờ 605 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Mát-xcơ-va và Ki-ép
Mát-xcơ-va Nga 17 có thể07:28
Ki-ép U-crai-na 17 có thể07:28
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Mát-xcơ-va, Nga và Ki-ép, U-crai-na xấp xỉ — 907 km (hoặc 544 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Domodedovo Moscow Airport" (DME) — "Airport Kyiv Zulyany (IEV)" (IEV). Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Ki-ép là thủ đô của Ukraina. Bạn có biết rằng Mát-xcơ-va trong 4 lần nhiều hơn Ki-ép, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Matxcơva. Đi theo tuyến đường Mát-xcơ-va — Ki-ép, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — ukraine hryvnia.

Để lái xe khoảng cách Mát-xcơ-va Ki-ép bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, U-crai-na). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Mát-xcơ-va — Ki-ép
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ