1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 04.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.4296 UAH ▲ 1,3%

1 UAH = 2.3279 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 04.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/UAH

04.05.2024 0.42957572 ▲ 1,3%
03.05.2024 0.42388644 ▲ 0,3%
02.05.2024 0.42249675 ▼ 0,5%
01.05.2024 0.42445178 ▲ 0,1%
30.04.2024 0.42396333 ▼ 1,3%
29.04.2024 0.42934575 ▼ 0,2%
28.04.2024 0.43016677
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 UAH 43 UAH 215 UAH 430 UAH 2 148 UAH 4 296 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
2 RUB 23 RUB 116 RUB 233 RUB 1 164 RUB 2 328 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Ukraine Hryvnia (RUB/UAH) hiện tại đã cập nhật 04.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ