1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Campala — Dar es Salaam

Khoảng cách giữa các thành phố Campala — Dar es Salaam tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Campala, Trung tâm, U-gan-đa và Dar es Salaam, Dar es Salaam, Tan-da-ni-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Campala — Dar es Salaam

  • Campala U-gan-đa Điểm A 1.4M UGX
  • Dar es Salaam Tan-da-ni-a Điểm B 2.7M TZS
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 082 km
    649 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 16:10 Giờ Đông Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 UGX = 0.70 TZS Uganda Shilling và Tanzania Shilling Tỷ giá hối đoái
  • ~ 15 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.3 một giờ 76 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.3 giờ 197 phút Thời gian trực thăng
  • 14.4 giờ 866 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Campala và Dar es Salaam
Campala U-gan-đa 18 tháng sáu16:10
Dar es Salaam Tan-da-ni-a 18 tháng sáu16:10
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Campala, Trung tâm, U-gan-đa và Dar es Salaam, Dar es Salaam, Tan-da-ni-a xấp xỉ — 1 298 km (hoặc 779 dặm). Campala là thủ đô của Uganda. Dar es Salaam là thủ đô của Tanzania. Bạn có biết rằng Campala trong 2.0 lần nhỏ hơn Dar es Salaam, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Phi. Đi theo tuyến đường Campala — Dar es Salaam, đừng quên thay đổi uganda shilling đến nội tệ — tanzania shilling.

Để lái xe khoảng cách Campala Dar es Salaam bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (U-gan-đa, Tan-da-ni-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Campala — Dar es Salaam
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ