1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Tanzania Shilling (TZS)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Tanzania Shilling (TZS)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Tanzania Shilling (TZS) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán số lượng shilling của Tanzania bằng các loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Tanzania Shilling (TZS) sang các loại tiền tệ khác

Tanzania Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tan-da-ni-a. Tanzania Shilling cũng có thể có tên gọi TZS hoặc TSh, /-, /=. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 TZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ