1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Singapore — Mát-xcơ-va

Khoảng cách giữa các thành phố Singapore — Mát-xcơ-va tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Singapore, Xinh-ga-po và Mát-xcơ-va, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Singapore — Mát-xcơ-va

  • Singapore Xinh-ga-po Điểm A 3.5M SGD
  • Mát-xcơ-va Nga Điểm B 10.4M RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 8 431 km
    5 059 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 5 giờ 300 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 SGD = 67.61 RUB Singapore Dollar và Đồng rúp Nga Tỷ giá hối đoái
  • ~ 120 giờ 5.0 ngày Thời gian ô tô
  • 9.9 giờ 595 phút Thời gian trên máy bay
  • 25.5 giờ 1533 phút Thời gian trực thăng
  • 112.4 giờ 6745 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Singapore và Mát-xcơ-va
Singapore Singapore 20 có thể14:21
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể09:21
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Singapore, Xinh-ga-po và Mát-xcơ-va, Nga xấp xỉ — 10 117 km (hoặc 6 070 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Singapore Changi" (SIN) — "Domodedovo Moscow Airport" (DME). Singapore là thủ đô của Singapore. Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Bạn có biết rằng Singapore trong 3 lần nhỏ hơn Mát-xcơ-va, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 5 giờ. Đi theo tuyến đường Singapore — Mát-xcơ-va, đừng quên thay đổi singapore dollar đến nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Singapore Mát-xcơ-va bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Xinh-ga-po, Nga). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Singapore — Mát-xcơ-va
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ