1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Singapore — Tam Á

Khoảng cách giữa các thành phố Singapore — Tam Á tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Singapore, Xinh-ga-po và Tam Á, Hải Nam, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Singapore — Tam Á

  • Singapore Xinh-ga-po Điểm A 3.5M SGD
  • Tam Á Trung Quốc Điểm B 144.8K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 986 km
    1 192 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 11:19 Giờ Singapore Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 SGD = 5.37 CNY Singapore Dollar và Trung Quốc Yuan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 28 giờ 1.2 ngày Thời gian ô tô
  • 2.3 giờ 140 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.0 giờ 361 phút Thời gian trực thăng
  • 26.5 giờ 1589 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Singapore và Tam Á
Singapore Singapore 20 có thể11:19
Tam Á Trung Quốc 20 có thể11:19
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Singapore, Xinh-ga-po và Tam Á, Hải Nam, Trung Quốc xấp xỉ — 2 383 km (hoặc 1 430 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Singapore Changi" (SIN) — "Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á" (SYX). Singapore là thủ đô của Singapore. Bạn có biết rằng Singapore trong 25 một lần nhiều hơn Tam Á, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Singapore. Đi theo tuyến đường Singapore — Tam Á, đừng quên thay đổi singapore dollar đến nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Singapore Tam Á bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Xinh-ga-po, Trung Quốc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Singapore — Tam Á
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ