1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Tam Á, Trung Quốc

Đâu là Tam Á, Trung Quốc (Hải Nam), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Tam Á, Hải Nam, Trung Quốc trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Tam Á, thời gian chính xác

  • Tam Á Trung Quốc
  • 18:25 chủ nhật,  12.05.2024
  • 06:11 Bình minh
  • 19:04 Hoàng hôn
  • 12 h 54 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Trung Quốc Múi giờ
  • UTC +8 Asia/Shanghai
  • 144.8K Dân số
  • 51 Số lượng đường phố
  • Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • 18.252847, 109.511909 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á 12 km Trung Quốc SYX
Haikou Meilan International Airport 211 km Trung Quốc HAK
Cảng hàng không Quốc tế Phú Bài 282 km Việt Nam HUI
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 283 km Việt Nam DAD
Beihai Fucheng Airport 366 km Trung Quốc BHY
Sân bay Phù Cát 481 km Việt Nam UIH
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Tam Á, Hải Nam, vị trí trên bản đồ, Trung Quốc. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Trung Quốc (UTC +8), tọa độ — 18.252847, 109.511909. Dân số gần đúng là 144.8 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Trung Quốc — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Trung Quốc Yuan (CNY). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Tam Á, số này là — 51. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Tam Á.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 2,498 km (Tam Á — Bắc Kinh).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 12 có thể11:25
Los Angeles Hoa Kỳ 12 có thể03:25
Pa ri Pháp 12 có thể12:25
Mát-xcơ-va Nga 12 có thể13:25
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 12 có thể14:25
Thành phố New York Hoa Kỳ 12 có thể06:25
Bắc Kinh Trung Quốc 12 có thể18:25
Thượng Hải Trung Quốc 12 có thể18:25
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 12 có thể13:25
Mumbai Ấn Độ 12 có thể15:55
Nishitōkyō Nhật Bản 12 có thể19:25
Béc-lin Đức 12 có thể12:25
Địa điểm lân cận
Hải KhẩuHải Nam, Trung Quốc 212 km
Trạm GiangQuảng Đông, Trung Quốc 347 km
Bắc HảiQuảng Tây, Trung Quốc 361 km
Khâm ChâuQuảng Tây, Trung Quốc 424 km
Dương GiangQuảng Đông, Trung Quốc 477 km
Ngọc LâmQuảng Tây, Trung Quốc 492 km
Nam NinhQuảng Tây, Trung Quốc 521 km
Quý CảngQuảng Tây, Trung Quốc 540 km
Vân PhùQuảng Đông, Trung Quốc 582 km
Giang MônQuảng Đông, Trung Quốc 608 km
Ngô ChâuQuảng Tây, Trung Quốc 609 km
Châu HảiQuảng Đông, Trung Quốc 616 km
Triệu KhánhQuảng Đông, Trung Quốc 615 km
Phật SơnQuảng Đông, Trung Quốc 650 km
Quảng ChâuQuảng Đông, Trung Quốc 668 km
Thâm QuyếnQuảng Đông, Trung Quốc 672 km
Đông HoảnQuảng Đông, Trung Quốc 690 km
Thanh ViễnQuảng Đông, Trung Quốc 707 km
Huệ ChâuQuảng Đông, Trung Quốc 743 km
Quế LâmQuảng Tây, Trung Quốc 780 km
Sán VĩQuảng Đông, Trung Quốc 792 km
Thiều QuanQuảng Đông, Trung Quốc 843 km
Yết DươngQuảng Đông, Trung Quốc 925 km
Sán ĐầuQuảng Đông, Trung Quốc 937 km
Quý DươngQuý Châu, Trung Quốc 979 km
Mát-xcơ-vaNga 7,213 km
Cát-man-đuTrung Nepal, Nê-pan 2,685 km
A-xta-naAkmola, Ca-dắc-xtan 4,952 km
SeoulHàn Quốc 2,740 km
Đu-san-beDistricts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan 4,528 km
Ulan BatoUlan Bator, Mông Cổ 3,305 km
Niu Đê-liDelhi, Ấn Độ 3,479 km
Ka-bunKabul, Áp-ga-ni-xtan 4,368 km
Viêng ChănVientiane Prefecture, Lào 728 km
IslamabadIslamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan 3,995 km
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ