1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bhavnagar — Cát-man-đu

Khoảng cách giữa các thành phố Bhavnagar — Cát-man-đu tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bhavnagar, Gujarat, Ấn Độ và Cát-man-đu, Trung Nepal, Nê-pan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bhavnagar — Cát-man-đu

  • Bhavnagar Ấn Độ Điểm A 555K INR
  • Cát-man-đu Nê-pan Điểm B 1.4M NPR
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 485 km
    891 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 0.25 giờ 15 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 INR = 1.60 NPR Rupee Ấn Độ và Rupee Nepal Tỷ giá hối đoái
  • ~ 21 một giờ 0.9 ngày Thời gian ô tô
  • 1.7 một giờ 105 phút Thời gian trên máy bay
  • 4.5 giờ 270 phút Thời gian trực thăng
  • 19.8 giờ 1188 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bhavnagar và Cát-man-đu
Bhavnagar Ấn Độ 01 tháng sáu13:08
Cát-man-đu Nê-pan 01 tháng sáu13:23
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bhavnagar, Gujarat, Ấn Độ và Cát-man-đu, Trung Nepal, Nê-pan xấp xỉ — 1 782 km (hoặc 1 069 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Bhavnagar Airport" (BHU) — "Sân bay quốc tế Tribhuvan" (KTM). Cát-man-đu là thủ đô của Nepal. Bạn có biết rằng Bhavnagar trong 3 lần nhỏ hơn Cát-man-đu, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 0.25 giờ. Đi theo tuyến đường Bhavnagar — Cát-man-đu, đừng quên thay đổi rupee ấn độ đến nội tệ — rupee nepal.

Để lái xe khoảng cách Bhavnagar Cát-man-đu bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ấn Độ, Nê-pan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bhavnagar — Cát-man-đu
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ