Rupee Ấn Độ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ cũng có thể có tên gọi INR hoặc ₹, Re., Rs., ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 INR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.
Rupee Nepal là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nê-pan. Rupee Nepal cũng có thể có tên gọi NPR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000 NPR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.
Bạn đã học được bao nhiêu rupi Nepal khi bạn chuyển đổi sang rupee Ấn Độ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.
Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ/Rupee Nepal (INR/NPR) hiện tại đã cập nhật 10.06.2024.