1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. INR/NPR

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Ấn Độ (INR) và Rupee Nepal (NPR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Ấn Độ và Rupee Nepal sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Ấn Độ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Nepal, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Rupee Nepal, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Ấn Độ để Rupee Nepal tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 INR = 1.5987 NPR ▼ 0,6%

1 NPR = 0.6255 INR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NPR/INR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ để Rupee Nepal, máy tính:

Lịch sử tiền tệ INR/NPR

10.06.2024 1.61215313 ▲ 0,2%
09.06.2024 1.60866087 ▲ 0,2%
08.06.2024 1.60507876 ▲ 0,4%
07.06.2024 1.59833824 ▲ 0,0%
06.06.2024 1.59813804 ▼ 0,1%
05.06.2024 1.59950870 ▲ 0,4%
04.06.2024 1.59288418
Xem câu chuyện
Rupee Ấn Độ (INR)
1 INR 10 INR 50 INR 100 INR 500 INR 1,000 INR
2 NPR 16 NPR 80 NPR 160 NPR 799 NPR 1 599 NPR
Rupee Nepal (NPR)
10 NPR 100 NPR 500 NPR 1,000 NPR 5,000 NPR 10,000 NPR
6 INR 63 INR 313 INR 625 INR 3 127 INR 6 255 INR

Rupee Ấn Độ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ cũng có thể có tên gọi INR hoặc ₹, Re., Rs., ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 INR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rupee Nepal là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nê-pan. Rupee Nepal cũng có thể có tên gọi NPR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000 NPR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rupi Nepal khi bạn chuyển đổi sang rupee Ấn Độ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ/Rupee Nepal (INR/NPR) hiện tại đã cập nhật 10.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ