1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Châu Hải — Mát-xcơ-va

Khoảng cách giữa các thành phố Châu Hải — Mát-xcơ-va tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Châu Hải, Quảng Đông, Trung Quốc và Mát-xcơ-va, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Châu Hải — Mát-xcơ-va

  • Châu Hải Trung Quốc Điểm A 501.2K CNY
  • Mát-xcơ-va Nga Điểm B 10.4M RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 7 110 km
    4 266 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 5 giờ 300 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 12.57 RUB Trung Quốc Yuan và Đồng rúp Nga Tỷ giá hối đoái
  • ~ 102 giờ 4.2 trong ngày Thời gian ô tô
  • 8.4 giờ 502 phút Thời gian trên máy bay
  • 21.5 một giờ 1293 phút Thời gian trực thăng
  • 94.8 giờ 5688 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Châu Hải và Mát-xcơ-va
Châu Hải Trung Quốc 20 có thể18:09
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể13:09
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Châu Hải, Quảng Đông, Trung Quốc và Mát-xcơ-va, Nga xấp xỉ — 8 532 km (hoặc 5 119 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Macau International Airport" (MFM) — "Domodedovo Moscow Airport" (DME). Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Bạn có biết rằng Châu Hải trong 21 một lần nhỏ hơn Mát-xcơ-va, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 5 giờ. Đi theo tuyến đường Châu Hải — Mát-xcơ-va, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Châu Hải Mát-xcơ-va bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Nga). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Châu Hải — Mát-xcơ-va
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ