1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Manado — Pekanbaru

Khoảng cách giữa các thành phố Manado — Pekanbaru tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Manado, Bắc Sulawesi, In-đô-nê-xi-a và Pekanbaru, Riau, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Manado — Pekanbaru

  • Manado In-đô-nê-xi-a Điểm A 451.9K IDR
  • Pekanbaru In-đô-nê-xi-a Điểm B 704K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 604 km
    1 562 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 37 giờ 1.6 ngày Thời gian ô tô
  • 3.1 giờ 184 phút Thời gian trên máy bay
  • 7.9 giờ 473 phút Thời gian trực thăng
  • 34.7 giờ 2083 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Manado và Pekanbaru
Manado In-đô-nê-xi-a 22 tháng sáu18:30
Pekanbaru In-đô-nê-xi-a 22 tháng sáu17:30
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Manado, Bắc Sulawesi, In-đô-nê-xi-a và Pekanbaru, Riau, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 3 125 km (hoặc 1 875 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sam Ratulangi Manado International Airport" (MDC) — "Bandar Udara Internasional Sultan Syarif Kasim II" (PKU). Bạn có biết rằng Manado trong 1.6 một lần nhỏ hơn Pekanbaru, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Manado Pekanbaru bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Manado — Pekanbaru
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ