1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia (IDR)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Rupiah Indonesia (IDR)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Rupiah Indonesia (IDR) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Đếm số tiền rupi của Indonesia bằng loại tiền khác mà bạn có thể đổi.

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang các loại tiền tệ khác

Rupiah Indonesia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: In-đô-nê-xi-a. Rupiah Indonesia cũng có thể có tên gọi IDR hoặc Rp, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IDR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ