1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Manado — Yogyakarta

Khoảng cách giữa các thành phố Manado — Yogyakarta tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Manado, Bắc Sulawesi, In-đô-nê-xi-a và Yogyakarta, Yogyakarta, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Manado — Yogyakarta

  • Manado In-đô-nê-xi-a Điểm A 451.9K IDR
  • Yogyakarta In-đô-nê-xi-a Điểm B 636.7K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 908 km
    1 145 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 27 giờ 1.1 ngày Thời gian ô tô
  • 2.2 giờ 135 phút Thời gian trên máy bay
  • 5.8 giờ 347 phút Thời gian trực thăng
  • 25.4 giờ 1526 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Manado và Yogyakarta
Manado In-đô-nê-xi-a 03 tháng sáu02:22
Yogyakarta In-đô-nê-xi-a 03 tháng sáu01:22
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Manado, Bắc Sulawesi, In-đô-nê-xi-a và Yogyakarta, Yogyakarta, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 2 290 km (hoặc 1 374 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sam Ratulangi Manado International Airport" (MDC) — "Sân bay quốc tế Adisucipto" (JOG). Bạn có biết rằng Manado trong 1.4 một lần nhỏ hơn Yogyakarta, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Manado Yogyakarta bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Manado — Yogyakarta
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ