1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Cainta — Kuala Lumpur

Khoảng cách giữa các thành phố Cainta — Kuala Lumpur tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Cainta, CALABARZON, Phi-líp-pin và Kuala Lumpur, Federal Territory of Kuala Lumpur, Ma-lai-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Cainta — Kuala Lumpur

  • Cainta Phi-líp-pin Điểm A 283.2K PHP
  • Kuala Lumpur Ma-lai-xi-a Điểm B 1.5M MYR
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 482 km
    1 489 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 06:15 Giờ Chuẩn Philippin Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 PHP = 0.08 MYR Philippine Peso và Ringgit Malaysia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 35 giờ 1.5 ngày Thời gian ô tô
  • 2.9 giờ 175 phút Thời gian trên máy bay
  • 7.5 giờ 451 phút Thời gian trực thăng
  • 33.1 giờ 1986 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Cainta và Kuala Lumpur
Cainta Phi-líp-pin 03 tháng sáu06:15
Kuala Lumpur Ma-lai-xi-a 03 tháng sáu06:15
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Cainta, CALABARZON, Phi-líp-pin và Kuala Lumpur, Federal Territory of Kuala Lumpur, Ma-lai-xi-a xấp xỉ — 2 978 km (hoặc 1 787 dặm). Kuala Lumpur là thủ đô của Malaysia. Bạn có biết rằng Cainta trong 5 một lần nhỏ hơn Kuala Lumpur, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Philippin. Đi theo tuyến đường Cainta — Kuala Lumpur, đừng quên thay đổi philippine peso đến nội tệ — ringgit malaysia.

Để lái xe khoảng cách Cainta Kuala Lumpur bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Phi-líp-pin, Ma-lai-xi-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Cainta — Kuala Lumpur
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ