1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Ringgit Malaysia (MYR)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Ringgit Malaysia (MYR) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu ringgits Malaysia bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang các loại tiền tệ khác

Ringgit Malaysia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-lai-xi-a. Ringgit Malaysia cũng có thể có tên gọi MYR hoặc RM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 MYR. Năm tiền tệ được thành lập: 1967—1969.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ