1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Tabora — Lu-xa-ca

Khoảng cách giữa các thành phố Tabora — Lu-xa-ca tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Tabora, Tabora Region, Tan-da-ni-a và Lu-xa-ca, Lusaka Province, Dăm-bi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Tabora — Lu-xa-ca

  • Tabora Tan-da-ni-a Điểm A 145.3K TZS
  • Lu-xa-ca Dăm-bi-a Điểm B 1.3M ZMW
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 251 km
    751 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 TZS = 0.01 ZMW Tanzania Shilling và Zambia Kwacha Tỷ giá hối đoái
  • ~ 18 giờ 0.7 ngày Thời gian ô tô
  • 1.5 một giờ 88 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.8 giờ 227 phút Thời gian trực thăng
  • 16.7 giờ 1001 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Tabora và Lu-xa-ca
Tabora Tan-da-ni-a 02 tháng sáu14:11
Lu-xa-ca Dăm-bi-a 02 tháng sáu13:11
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Tabora, Tabora Region, Tan-da-ni-a và Lu-xa-ca, Lusaka Province, Dăm-bi-a xấp xỉ — 1 501 km (hoặc 901 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Tabora Airport" (TBO) — "Kenneth Kaunda International Airport" (LUN). Lu-xa-ca là thủ đô của Zambia. Bạn có biết rằng Tabora trong 9 một lần nhỏ hơn Lu-xa-ca, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Tabora — Lu-xa-ca, đừng quên thay đổi tanzania shilling đến nội tệ — zambia kwacha.

Để lái xe khoảng cách Tabora Lu-xa-ca bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Tan-da-ni-a, Dăm-bi-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Tabora — Lu-xa-ca
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ