1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ternate — Banjarmasin

Khoảng cách giữa các thành phố Ternate — Banjarmasin tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ternate, North Maluku, In-đô-nê-xi-a và Banjarmasin, Nam Kalimantan, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ternate — Banjarmasin

  • Ternate In-đô-nê-xi-a Điểm A 101.7K IDR
  • Banjarmasin In-đô-nê-xi-a Điểm B 572.8K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 491 km
    895 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 21 một giờ 0.9 ngày Thời gian ô tô
  • 1.8 một giờ 105 phút Thời gian trên máy bay
  • 4.5 giờ 271 phút Thời gian trực thăng
  • 19.9 giờ 1193 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ternate và Banjarmasin
Ternate In-đô-nê-xi-a 03 tháng sáu00:28
Banjarmasin In-đô-nê-xi-a 02 tháng sáu23:28
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ternate, North Maluku, In-đô-nê-xi-a và Banjarmasin, Nam Kalimantan, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 1 789 km (hoặc 1 074 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Kantor Bandara Sultan Babullah Ternate" (TTE) — "SAMSUDIN NOOR AIRPORT" (BDJ). Bạn có biết rằng Ternate trong 6 một lần nhỏ hơn Banjarmasin, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Ternate Banjarmasin bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ternate — Banjarmasin
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ