1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Tarakan — Manado

Khoảng cách giữa các thành phố Tarakan — Manado tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Tarakan, East Kalimantan, In-đô-nê-xi-a và Manado, Bắc Sulawesi, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Tarakan — Manado

  • Tarakan In-đô-nê-xi-a Điểm A 97.5K IDR
  • Manado In-đô-nê-xi-a Điểm B 451.9K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 833 km
    500 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 06:08 Giờ Miền Trung Indonesia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 12 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.0 một giờ 59 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.5 giờ 151 phút Thời gian trực thăng
  • 11.1 giờ 666 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Tarakan và Manado
Tarakan In-đô-nê-xi-a 03 tháng sáu06:08
Manado In-đô-nê-xi-a 03 tháng sáu06:08
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Tarakan, East Kalimantan, In-đô-nê-xi-a và Manado, Bắc Sulawesi, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 1 000 km (hoặc 600 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Juwata" (TRK) — "Sam Ratulangi Manado International Airport" (MDC). Bạn có biết rằng Tarakan trong 5 một lần nhỏ hơn Manado, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Miền Trung Indonesia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Tarakan Manado bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Tarakan — Manado
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ