1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Kasama — Dar es Salaam

Khoảng cách giữa các thành phố Kasama — Dar es Salaam tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Kasama, Northern Province, Dăm-bi-a và Dar es Salaam, Dar es Salaam, Tan-da-ni-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Kasama — Dar es Salaam

  • Kasama Dăm-bi-a Điểm A 91.1K ZMW
  • Dar es Salaam Tan-da-ni-a Điểm B 2.7M TZS
  • km dặm Khoảng cách
  • 961 km
    577 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 ZMW = 103.04 TZS Zambia Kwacha và Tanzania Shilling Tỷ giá hối đoái
  • ~ 14 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.1 một giờ 68 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.9 giờ 175 phút Thời gian trực thăng
  • 12.8 giờ 769 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Kasama và Dar es Salaam
Kasama Dăm-bi-a 22 tháng sáu12:49
Dar es Salaam Tan-da-ni-a 22 tháng sáu13:49
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Kasama, Northern Province, Dăm-bi-a và Dar es Salaam, Dar es Salaam, Tan-da-ni-a xấp xỉ — 1 153 km (hoặc 692 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Kasama Airport" (KAA) — "Julius Nyerere International Airport" (DAR). Dar es Salaam là thủ đô của Tanzania. Bạn có biết rằng Kasama trong 30 một lần nhỏ hơn Dar es Salaam, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Kasama — Dar es Salaam, đừng quên thay đổi zambia kwacha đến nội tệ — tanzania shilling.

Để lái xe khoảng cách Kasama Dar es Salaam bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Dăm-bi-a, Tan-da-ni-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Kasama — Dar es Salaam
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ