1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Thanh Đảo — Bắc Hải

Khoảng cách giữa các thành phố Thanh Đảo — Bắc Hải tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Thanh Đảo, Sơn Đông, Trung Quốc và Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Thanh Đảo — Bắc Hải

  • Thanh Đảo Trung Quốc Điểm A 3.7M CNY
  • Bắc Hải Trung Quốc Điểm B 289.6K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 956 km
    1 174 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 00:08 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 28 giờ 1.2 ngày Thời gian ô tô
  • 2.3 giờ 138 phút Thời gian trên máy bay
  • 5.9 giờ 356 phút Thời gian trực thăng
  • 26.1 giờ 1565 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Thanh Đảo và Bắc Hải
Thanh Đảo Trung Quốc 21 có thể00:08
Bắc Hải Trung Quốc 21 có thể00:08
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Thanh Đảo, Sơn Đông, Trung Quốc và Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc xấp xỉ — 2 347 km (hoặc 1 408 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo" (TAO) — "Beihai Fucheng Airport" (BHY). Bạn có biết rằng Thanh Đảo trong 13 một lần nhiều hơn Bắc Hải, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Thanh Đảo Bắc Hải bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Thanh Đảo — Bắc Hải
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ