1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Bắc Hải, Trung Quốc

Đâu là Bắc Hải, Trung Quốc (Quảng Tây), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Bắc Hải, thời gian chính xác

  • Bắc Hải Trung Quốc
  • 10:17 thứ năm,  9.05.2024
  • 06:10 Bình minh
  • 19:09 Hoàng hôn
  • 13 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Trung Quốc Múi giờ
  • UTC +8 Asia/Shanghai
  • 289.6K Dân số
  • 66 Số lượng đường phố
  • Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • 21.481291, 109.120161 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Beihai Fucheng Airport 19 km Trung Quốc BHY
Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh 159 km Trung Quốc NNG
Haikou Meilan International Airport 222 km Trung Quốc HAK
Sân bay Bạch Liên Liễu Châu 305 km Trung Quốc LZH
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài 344 km Việt Nam HAN
Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á 355 km Trung Quốc SYX
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Bắc Hải, Quảng Tây, vị trí trên bản đồ, Trung Quốc. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Trung Quốc (UTC +8), tọa độ — 21.481291, 109.120161. Dân số gần đúng là 289.6 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Trung Quốc — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Trung Quốc Yuan (CNY). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Bắc Hải, số này là — 66. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Bắc Hải.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 2,162 km (Bắc Hải — Bắc Kinh).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 09 có thể03:17
Los Angeles Hoa Kỳ 08 có thể19:17
Pa ri Pháp 09 có thể04:17
Mát-xcơ-va Nga 09 có thể05:17
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 09 có thể06:17
Thành phố New York Hoa Kỳ 08 có thể22:17
Bắc Kinh Trung Quốc 09 có thể10:17
Thượng Hải Trung Quốc 09 có thể10:17
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 09 có thể05:17
Mumbai Ấn Độ 09 có thể07:47
Nishitōkyō Nhật Bản 09 có thể11:17
Béc-lin Đức 09 có thể04:17
Địa điểm lân cận
Khâm ChâuQuảng Tây, Trung Quốc 73 km
Trạm GiangQuảng Đông, Trung Quốc 130 km
Ngọc LâmQuảng Tây, Trung Quốc 168 km
Nam NinhQuảng Tây, Trung Quốc 168 km
Quý CảngQuảng Tây, Trung Quốc 188 km
Hải KhẩuHải Nam, Trung Quốc 195 km
Dương GiangQuảng Đông, Trung Quốc 299 km
Ngô ChâuQuảng Tây, Trung Quốc 314 km
Vân PhùQuảng Đông, Trung Quốc 341 km
Tam ÁHải Nam, Trung Quốc 361 km
Triệu KhánhQuảng Đông, Trung Quốc 386 km
Giang MônQuảng Đông, Trung Quốc 426 km
Quế LâmQuảng Tây, Trung Quốc 431 km
Phật SơnQuảng Đông, Trung Quốc 446 km
Quảng ChâuQuảng Đông, Trung Quốc 464 km
Châu HảiQuảng Đông, Trung Quốc 468 km
Thanh ViễnQuảng Đông, Trung Quốc 472 km
Đông HoảnQuảng Đông, Trung Quốc 507 km
Thâm QuyếnQuảng Đông, Trung Quốc 523 km
Huệ ChâuQuảng Đông, Trung Quốc 574 km
Thiều QuanQuảng Đông, Trung Quốc 589 km
Sâm ChâuHồ Nam, Trung Quốc 620 km
Quý DươngQuý Châu, Trung Quốc 628 km
Hành DươngHồ Nam, Trung Quốc 696 km
Yết DươngQuảng Đông, Trung Quốc 780 km
Mát-xcơ-vaNga 6,901 km
Cát-man-đuTrung Nepal, Nê-pan 2,500 km
A-xta-naAkmola, Ca-dắc-xtan 4,632 km
SeoulHàn Quốc 2,479 km
Đu-san-beDistricts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan 4,279 km
Ulan BatoUlan Bator, Mông Cổ 2,944 km
Niu Đê-liDelhi, Ấn Độ 3,301 km
Ka-bunKabul, Áp-ga-ni-xtan 4,148 km
Viêng ChănVientiane Prefecture, Lào 783 km
IslamabadIslamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan 3,776 km
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ