1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Puerto Escondido — Chetumal

Khoảng cách Puerto Escondido — Chetumal tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Puerto Escondido, Oaxaca, Mê-hi-cô và Chetumal, Quintana Roo, Mê-hi-cô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Puerto Escondido — Chetumal

  • Puerto Escondido Mê-hi-cô Điểm A 19.5K MXN
  • Chetumal Mê-hi-cô Điểm B 134.4K MXN
  • km dặm Khoảng cách
  • 978 km
    587 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 02:02 Giờ mùa hè miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • MXN Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • ~ 14 giờ 0.6 ngày Thời gian ô tô
  • 1.2 một giờ 69 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.0 giờ 178 phút Thời gian trực thăng
  • 13.0 giờ 782 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Puerto Escondido và Chetumal
Puerto Escondido Mê-hi-cô 20 có thể02:02
Chetumal Mê-hi-cô 20 có thể02:02
Thông tin
Khoảng cách Puerto Escondido, Oaxaca, Mê-hi-cô và Chetumal, Quintana Roo, Mê-hi-cô xấp xỉ — 1 174 km (hoặc 704 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Puerto Escondido International Airport PXM" (PXM) — "Aeropuerto Internacional de Chetumal" (CTM). Bạn có biết rằng Puerto Escondido trong 7 một lần nhỏ hơn Chetumal, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền trung. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — peso mexico.

Để lái xe khoảng cách Puerto Escondido Chetumal bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Mexico. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Puerto Escondido — Chetumal
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ