1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Chetumal — Merida

Khoảng cách giữa các thành phố Chetumal — Merida tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Chetumal, Quintana Roo, Mê-hi-cô và Merida, Yucatán, Mê-hi-cô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Chetumal — Merida

  • Chetumal Mê-hi-cô Điểm A 134.4K MXN
  • Merida Mê-hi-cô Điểm B 717.2K MXN
  • km dặm Khoảng cách
  • 306 km
    184 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:50 Giờ chuẩn miền đông Chênh lệch múi giờ 0 h
  • MXN Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.4 giờ 22 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.9 giờ 56 phút Thời gian trực thăng
  • 4.1 giờ 245 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Chetumal và Merida
Chetumal Mê-hi-cô 20 có thể10:50
Merida Mê-hi-cô 20 có thể10:50
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Chetumal, Quintana Roo, Mê-hi-cô và Merida, Yucatán, Mê-hi-cô xấp xỉ — 367 km (hoặc 220 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aeropuerto Internacional de Chetumal" (CTM) — "Aeropuerto Internacional de Mérida "Manuel Crescencio Rejón" "MID"" (MID). Bạn có biết rằng Chetumal trong 5 một lần nhỏ hơn Merida, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn miền đông. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — peso mexico.

Để lái xe khoảng cách Chetumal Merida bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Mexico. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Chetumal — Merida
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ