1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Kaliningrad — Pra-ha

Khoảng cách giữa các thành phố Kaliningrad — Pra-ha tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Kaliningrad, Tỉnh Kaliningrad, Nga và Pra-ha, Séc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Kaliningrad — Pra-ha

  • Kaliningrad Nga Điểm A 435K RUB
  • Pra-ha Séc Điểm B 1.2M CZK
  • km dặm Khoảng cách
  • 657 km
    394 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 14:10 Giờ Chuẩn Đông Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 RUB = 0.25 CZK Đồng rúp Nga và Cộng hòa Séc Cuaron Tỷ giá hối đoái
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 46 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.0 giờ 119 phút Thời gian trực thăng
  • 8.8 giờ 526 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Kaliningrad và Pra-ha
Kaliningrad Nga 05 có thể14:10
Pra-ha Séc 05 có thể14:10
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Kaliningrad, Tỉnh Kaliningrad, Nga và Pra-ha, Séc xấp xỉ — 788 km (hoặc 473 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Khrabrovo Airport" (KGD) — "Václav Havel Airport Prague" (PRG). Pra-ha là thủ đô của Cộng hòa Séc. Bạn có biết rằng Kaliningrad trong 3 lần nhỏ hơn Pra-ha, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Đông Âu. Đi theo tuyến đường Kaliningrad — Pra-ha, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — cộng hòa séc cuaron.

Để lái xe khoảng cách Kaliningrad Pra-ha bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Séc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Kaliningrad — Pra-ha
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ