1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/CZK

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Cộng hòa Séc Cuaron sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cộng hòa Séc Cuaron, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Cộng hòa Séc Cuaron, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Cộng hòa Séc Cuaron tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.2499 CZK ▼ 0,0%

1 CZK = 4.0008 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CZK/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Cộng hòa Séc Cuaron, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/CZK

19.05.2024 0.24994990
18.05.2024 0.24994990 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.25031874 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.25035866 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.25032332 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.25062601 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.25147285
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 CZK 25 CZK 125 CZK 250 CZK 1 250 CZK 2 499 CZK
Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)
1 CZK 10 CZK 50 CZK 100 CZK 500 CZK 1,000 CZK
4 RUB 40 RUB 200 RUB 400 RUB 2 000 RUB 4 001 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Cộng hòa Séc Cuaron là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc. Cộng hòa Séc Cuaron cũng có thể có tên gọi CZK hoặc Kč. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 CZK. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Séc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Cộng hòa Séc Cuaron (RUB/CZK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ