1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Magadan — A-xta-na

Khoảng cách giữa các thành phố Magadan — A-xta-na tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Magadan, Vùng Magadanskaya, Nga và A-xta-na, Akmola, Ca-dắc-xtan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Magadan — A-xta-na

  • Magadan Nga Điểm A 95.3K RUB
  • A-xta-na Ca-dắc-xtan Điểm B 345.6K KZT
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 793 km
    2 876 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 5 giờ 300 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 RUB = 5.28 KZT Đồng rúp Nga và Tenge Kazakhstan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 68 giờ 2.9 trong ngày Thời gian ô tô
  • 5.6 giờ 338 phút Thời gian trên máy bay
  • 14.5 giờ 871 phút Thời gian trực thăng
  • 63.9 giờ 3834 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Magadan và A-xta-na
Magadan Nga 21 tháng sáu02:16
A-xta-na Ca-dắc-xtan 20 tháng sáu21:16
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Magadan, Vùng Magadanskaya, Nga và A-xta-na, Akmola, Ca-dắc-xtan xấp xỉ — 5 752 km (hoặc 3 451 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aeroport g. Magadana" (GDX) — "Astana International Airport" (TSE). A-xta-na là thủ đô của Kazakhstan. Bạn có biết rằng Magadan trong 4 lần nhỏ hơn A-xta-na, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 5 giờ. Đi theo tuyến đường Magadan — A-xta-na, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — tenge kazakhstan.

Để lái xe khoảng cách Magadan A-xta-na bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Ca-dắc-xtan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Magadan — A-xta-na
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ