1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 4.8035 KZT ▼ 0,1%

1 KZT = 0.2082 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/KZT

29.04.2024 4.80662083 ▼ 0,1%
28.04.2024 4.80953688 ▲ 0,0%
27.04.2024 4.80893048 ▼ 0,0%
26.04.2024 4.80920717 ▲ 0,7%
25.04.2024 4.77486976 ▲ 1,0%
24.04.2024 4.72705880 ▼ 0,9%
23.04.2024 4.77046191
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
5 KZT 48 KZT 240 KZT 480 KZT 2 402 KZT 4 804 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
2 RUB 21 RUB 104 RUB 208 RUB 1 041 RUB 2 082 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Tenge Kazakhstan (RUB/KZT) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ