1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Sochi — Hen-sin-ki

Khoảng cách giữa các thành phố Sochi — Hen-sin-ki tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Sochi, Vùng Krasnodarskiy, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Sochi — Hen-sin-ki

  • Sochi Nga Điểm A 327.6K RUB
  • Hen-sin-ki Phần Lan Điểm B 558.5K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 093 km
    1 256 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 09:58 Giờ Chuẩn Matxcơva Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 RUB = 0.01 EUR Đồng rúp Nga và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 30 giờ 1.2 ngày Thời gian ô tô
  • 2.5 giờ 148 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.3 giờ 381 phút Thời gian trực thăng
  • 27.9 giờ 1674 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Sochi và Hen-sin-ki
Sochi Nga 17 tháng sáu09:58
Hen-sin-ki Phần Lan 17 tháng sáu09:58
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Sochi, Vùng Krasnodarskiy, Nga và Hen-sin-ki, Phần Lan xấp xỉ — 2 512 km (hoặc 1 507 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sochi International Airport" (AER) — "Sân bay Helsinki-Vantaa" (HEL). Hen-sin-ki là thủ đô của Phần Lan. Bạn có biết rằng Sochi trong 1.7 một lần nhỏ hơn Hen-sin-ki, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Matxcơva. Đi theo tuyến đường Sochi — Hen-sin-ki, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Sochi Hen-sin-ki bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Phần Lan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Sochi — Hen-sin-ki
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ