1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Langkawi — Manila

Khoảng cách Langkawi — Manila tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Langkawi, Kedah, Ma-lai-xi-a và Manila, Vùng đô thị Manila, Phi-líp-pin, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Langkawi — Manila

  • Langkawi Ma-lai-xi-a Điểm A 30.2K MYR
  • Manila Phi-líp-pin Điểm B 10.4M PHP
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 500 km
    1 500 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 08:56 Giờ Malaysia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 MYR = 12.31 PHP Ringgit Malaysia và Philippine Peso Tỷ giá hối đoái
  • ~ 36 giờ 1.5 ngày Thời gian ô tô
  • 2.9 giờ 176 phút Thời gian trên máy bay
  • 7.6 giờ 455 phút Thời gian trực thăng
  • 33.3 giờ 2000 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Langkawi và Manila
Langkawi Ma-lai-xi-a 20 có thể08:56
Manila Phi-líp-pin 20 có thể08:56
Thông tin
Khoảng cách Langkawi, Kedah, Ma-lai-xi-a và Manila, Vùng đô thị Manila, Phi-líp-pin xấp xỉ — 3 000 km (hoặc 1 800 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Langkawi International Airport (LGK)" (LGK) — "Sân bay quốc tế Ninoy Aquino" (MNL). Manila là thủ đô của philippines. Bạn có biết rằng Langkawi trong 346 một lần nhỏ hơn Manila, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Malaysia. Đi theo tuyến đường Langkawi — Manila, đừng quên thay đổi ringgit malaysia đến nội tệ — philippine peso.

Để lái xe khoảng cách Langkawi Manila bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Langkawi — Manila
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ