1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách San Carlos de Bariloche — Córdoba

Khoảng cách giữa các thành phố San Carlos de Bariloche — Córdoba tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố San Carlos de Bariloche, Río Negro, Ác-hen-ti-na và Córdoba, Andalusia, Tây Ban Nha, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách San Carlos de Bariloche — Córdoba

  • San Carlos de Bariloche Ác-hen-ti-na Điểm A 95.4K ARS
  • Córdoba Tây Ban Nha Điểm B 328.4K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 11 081 km
    6 649 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 5 giờ 300 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 ARS = 0.00 EUR Argentina Peso và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 158 giờ 6.6 ngày Thời gian ô tô
  • 13.0 giờ 782 phút Thời gian trên máy bay
  • 33.6 giờ 2015 phút Thời gian trực thăng
  • 147.7 giờ 8865 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, San Carlos de Bariloche và Córdoba
San Carlos de Bariloche Ác-hen-ti-na 18 có thể16:32
Córdoba Tây Ban Nha 18 có thể21:32
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố San Carlos de Bariloche, Río Negro, Ác-hen-ti-na và Córdoba, Andalusia, Tây Ban Nha xấp xỉ — 13 297 km (hoặc 7 978 dặm). Bạn có biết rằng San Carlos de Bariloche trong 3 lần nhỏ hơn Córdoba, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 5 giờ. Đi theo tuyến đường San Carlos de Bariloche — Córdoba, đừng quên thay đổi argentina peso đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách San Carlos de Bariloche Córdoba bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ác-hen-ti-na, Tây Ban Nha). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường San Carlos de Bariloche — Córdoba
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ