1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0010 EUR ▼ 0,3%

1 EUR = 953.9694 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/EUR

13.05.2024 0.00104984 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00105137 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00105160 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00105136 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00105439 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00105614 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.00105503
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 EUR 0 EUR 1 EUR 1 EUR 5 EUR 10 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
954 ARS 9 540 ARS 47 698 ARS 95 397 ARS 476 985 ARS 953 969 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Euro (ARS/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ