1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Permaisuri — Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan

Khoảng cách Permaisuri — Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Permaisuri, Terengganu, Ma-lai-xi-a và Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan, Brunei-Muara District, Bru-nây, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Permaisuri — Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan

  • Permaisuri Ma-lai-xi-a Điểm A MYR
  • Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan Bru-nây Điểm B 64.4K BND
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 352 km
    811 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 00:07 Giờ Malaysia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 MYR = 0.29 BND Ringgit Malaysia và Brunei Dollar Tỷ giá hối đoái
  • ~ 19 giờ 0.8 ngày Thời gian ô tô
  • 1.6 một giờ 95 phút Thời gian trên máy bay
  • 4.1 giờ 246 phút Thời gian trực thăng
  • 18.0 giờ 1082 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Permaisuri và Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan
Permaisuri Ma-lai-xi-a 21 có thể00:07
Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan Bru-nây 21 có thể00:07
Thông tin
Khoảng cách Permaisuri, Terengganu, Ma-lai-xi-a và Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan, Brunei-Muara District, Bru-nây xấp xỉ — 1 622 km (hoặc 973 dặm). Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan là thủ đô của Brunei. Không có sự khác biệt về thời gian giữa các đối tượng này, chúng nằm trong cùng múi giờ. — Giờ Malaysia. Đi theo tuyến đường Permaisuri — Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan, đừng quên thay đổi ringgit malaysia đến nội tệ — brunei dollar.

Để lái xe khoảng cách Permaisuri Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ma-lai-xi-a, Bru-nây). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Permaisuri — Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ