1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bắc Kinh — Bắc Hải

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Kinh — Bắc Hải tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc và Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bắc Kinh — Bắc Hải

  • Bắc Kinh Trung Quốc Điểm A 11.7M CNY
  • Bắc Hải Trung Quốc Điểm B 289.6K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 162 km
    1 297 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 15:10 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 31 một giờ 1.3 ngày Thời gian ô tô
  • 2.5 giờ 153 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.6 giờ 393 phút Thời gian trực thăng
  • 28.8 giờ 1730 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bắc Kinh và Bắc Hải
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể15:10
Bắc Hải Trung Quốc 20 có thể15:10
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc và Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc xấp xỉ — 2 594 km (hoặc 1 557 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Beijing Capital International Airport" (PEK) — "Beihai Fucheng Airport" (BHY). Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. Bạn có biết rằng Bắc Kinh trong 40 một lần nhiều hơn Bắc Hải, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Bắc Kinh Bắc Hải bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bắc Kinh — Bắc Hải
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ