1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bắc Hải — Niu Đê-li

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Hải — Niu Đê-li tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc và Niu Đê-li, Delhi, Ấn Độ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bắc Hải — Niu Đê-li

  • Bắc Hải Trung Quốc Điểm A 289.6K CNY
  • Niu Đê-li Ấn Độ Điểm B 317.8K INR
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 301 km
    1 981 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2.5 giờ 150 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 11.53 INR Trung Quốc Yuan và Rupee Ấn Độ Tỷ giá hối đoái
  • ~ 47 giờ 2.0 trong ngày Thời gian ô tô
  • 3.9 giờ 233 phút Thời gian trên máy bay
  • 10.0 giờ 600 phút Thời gian trực thăng
  • 44.0 giờ 2641 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bắc Hải và Niu Đê-li
Bắc Hải Trung Quốc 20 có thể00:54
Niu Đê-li Ấn Độ 19 có thể22:24
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc và Niu Đê-li, Delhi, Ấn Độ xấp xỉ — 3 961 km (hoặc 2 377 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Beihai Fucheng Airport" (BHY) — "Sân bay quốc tế Indira Gandhi" (DEL). Niu Đê-li là thủ đô của Ấn Độ. Bạn có biết rằng Bắc Hải trong 1.1 một lần nhỏ hơn Niu Đê-li, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2.5 giờ. Đi theo tuyến đường Bắc Hải — Niu Đê-li, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — rupee ấn độ.

Để lái xe khoảng cách Bắc Hải Niu Đê-li bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Ấn Độ). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bắc Hải — Niu Đê-li
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ