1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ốt-ta-goa — Vancouver

Khoảng cách giữa các thành phố Ốt-ta-goa — Vancouver tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ốt-ta-goa, Ontario, Ca-na-đa và Vancouver, Columbia thuộc Anh, Ca-na-đa, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ốt-ta-goa — Vancouver

  • Ốt-ta-goa Ca-na-đa Điểm A 812.1K CAD
  • Vancouver Ca-na-đa Điểm B 1.8M CAD
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 540 km
    2 124 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 3 giờ 180 phút Chênh lệch múi giờ
  • CAD Đô la Canada (CAD) Tiền tệ chính thức
  • ~ 51 một giờ 2.1 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.2 giờ 250 phút Thời gian trên máy bay
  • 10.7 giờ 644 phút Thời gian trực thăng
  • 47.2 giờ 2832 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ốt-ta-goa và Vancouver
Ốt-ta-goa Ca-na-đa 20 có thể03:24
Vancouver Ca-na-đa 20 có thể00:24
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ốt-ta-goa, Ontario, Ca-na-đa và Vancouver, Columbia thuộc Anh, Ca-na-đa xấp xỉ — 4 248 km (hoặc 2 549 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Ottawa International Airport" (YOW) — "Vancouver Harbour Flight Centre Seaplane Terminal" (CXH). Ốt-ta-goa là thủ đô của Canada. Bạn có biết rằng Ốt-ta-goa trong 2 lần nhỏ hơn Vancouver, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 3 giờ. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đô la canada.

Để lái xe khoảng cách Ốt-ta-goa Vancouver bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Canada. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ốt-ta-goa — Vancouver
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ