1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Mendoza — Río Cuarto

Khoảng cách giữa các thành phố Mendoza — Río Cuarto tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Mendoza, Mendoza, Ác-hen-ti-na và Río Cuarto, Cordoba, Ác-hen-ti-na, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Mendoza — Río Cuarto

  • Mendoza Ác-hen-ti-na Điểm A 876.9K ARS
  • Río Cuarto Ác-hen-ti-na Điểm B 153.8K ARS
  • km dặm Khoảng cách
  • 420 km
    252 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 16:26 Giờ Chuẩn Argentina Chênh lệch múi giờ 0 h
  • ARS Argentina Peso (ARS) Tiền tệ chính thức
  • ~ 6 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 30 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.3 một giờ 76 phút Thời gian trực thăng
  • 5.6 giờ 336 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Mendoza và Río Cuarto
Mendoza Ác-hen-ti-na 19 tháng sáu16:26
Río Cuarto Ác-hen-ti-na 19 tháng sáu16:26
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Mendoza, Mendoza, Ác-hen-ti-na và Río Cuarto, Cordoba, Ác-hen-ti-na xấp xỉ — 504 km (hoặc 302 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Governor Francisco Gabrielli International Airport" (MDZ) — "Las Higueras Airport" (RCU). Bạn có biết rằng Mendoza trong 6 một lần nhiều hơn Río Cuarto, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Argentina. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — argentina peso.

Để lái xe khoảng cách Mendoza Río Cuarto bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Argentina. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Mendoza — Río Cuarto
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ