1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Mendoza — Córdoba

Khoảng cách giữa các thành phố Mendoza — Córdoba tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Mendoza, Mendoza, Ác-hen-ti-na và Córdoba, Córdoba, Ác-hen-ti-na, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Mendoza — Córdoba

  • Mendoza Ác-hen-ti-na Điểm A 876.9K ARS
  • Córdoba Ác-hen-ti-na Điểm B 1.4M ARS
  • km dặm Khoảng cách
  • 468 km
    281 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 16:22 Giờ Chuẩn Argentina Chênh lệch múi giờ 0 h
  • ARS Argentina Peso (ARS) Tiền tệ chính thức
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 33 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.4 một giờ 85 phút Thời gian trực thăng
  • 6.2 giờ 374 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Mendoza và Córdoba
Mendoza Ác-hen-ti-na 19 tháng sáu16:22
Córdoba Ác-hen-ti-na 19 tháng sáu16:22
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Mendoza, Mendoza, Ác-hen-ti-na và Córdoba, Córdoba, Ác-hen-ti-na xấp xỉ — 562 km (hoặc 337 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Governor Francisco Gabrielli International Airport" (MDZ) — "Aeropuerto de Córdoba" (COR). Bạn có biết rằng Mendoza trong 1.6 một lần nhỏ hơn Córdoba, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Argentina. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — argentina peso.

Để lái xe khoảng cách Mendoza Córdoba bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Argentina. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Mendoza — Córdoba
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ