1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Aden — Dire Dawa

Khoảng cách giữa các thành phố Aden — Dire Dawa tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Aden, 'Adan Governorate, Y-ê-men và Dire Dawa, Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Aden — Dire Dawa

  • Aden Y-ê-men Điểm A 550.6K YER
  • Dire Dawa Ê-ti-ô-pi-a Điểm B 252.3K ETB
  • km dặm Khoảng cách
  • 495 km
    297 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:16 Giờ chuẩn Ả Rập Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 YER = 0.23 ETB Yemen Rial và Birr Ethiopia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 35 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.5 một giờ 90 phút Thời gian trực thăng
  • 6.6 giờ 396 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Aden và Dire Dawa
Aden Y-ê-men 21 tháng sáu23:16
Dire Dawa Ê-ti-ô-pi-a 21 tháng sáu23:16
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Aden, 'Adan Governorate, Y-ê-men và Dire Dawa, Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a xấp xỉ — 594 km (hoặc 356 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aden International Airport" (ADE) — "Sân bay Aba Tenna Dejazmach Yilma" (DIR). Bạn có biết rằng Aden trong 2 lần nhiều hơn Dire Dawa, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn Ả Rập. Đi theo tuyến đường Aden — Dire Dawa, đừng quên thay đổi yemen rial đến nội tệ — birr ethiopia.

Để lái xe khoảng cách Aden Dire Dawa bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Y-ê-men, Ê-ti-ô-pi-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Aden — Dire Dawa
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ